Tiêu chuẩn phí

Cấp VIP và Phí

Cấp VIP

Phương án nâng cấp VIP

Phương án chiết khấu

Phương án 1

Khối lượng giao dịch giao ngay 30 ngày(USD)

Phương án 2

Tỷ lệ phí VIP

Maker/Taker

VIP 0

0

0

0,1% / 0,1%

VIP 1

60.000

2.000

0,099% / 0,099%

VIP 2

120.000

4.000

0,098% / 0,098%

VIP 3

240.000

10.000

0,097% / 0,097%

VIP 4

500.000

20.000

0,095% / 0,096%

VIP 5

1.000.000

40.000

0,09% / 0,095%

VIP 6

3.000.000

100.000

0,085% / 0,09%

VIP 7

8.000.000

200.000

0,08% / 0,085%

VIP 8

20.000.000

400.000

0,075% / 0,08%

VIP 9

50.000.000

1.000.000

0,07% / 0,075%

VIP 10

100.000.000

2.000.000

0% / 0,058%

VIP 11

120.000.000

4.000.000

0% / 0,045%

VIP 12

240.000.000

8.000.000

0% / 0,037%

VIP 13

440.000.000

16.000.000

0% / 0,03%

VIP 14

800.000.000

30.000.000

0% / 0,025%

VIP 15

1.600.000.000

60.000.000

0% / 0,022%

VIP 16

3.000.000.000

100.000.000

0% / 0,02%

Câu hỏi thường gặp

Q1: Maker và Taker là gì?

Q2: What factors determine whether I can upgrade or retain my VIP status?

Q3: What are the rules for spot fee deductions?